Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dot com


noun
a company that operates its business primarily on the internet using a URL that ends in '.com'
Syn:
dot-com, dot com company
Derivationally related forms:
dot-com (for: dot-com)
Hypernyms:
company


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.